--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấy lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấy lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấy lệ
+
for form's shake, perfunctorily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấy lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lấy lệ"
:
lầy lội
lấy lệ
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
lấy lệ
:
for form's shake, perfunctorily
+
béo mỡ
:
(tiếng mă'ng) Pranky prankish, prankful, frolicsome
+
verisimility
:
vẻ thậtthe verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyệnbeyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được
+
papalism
:
chủ nghĩa giáo hoàng
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb